Characters remaining: 500/500
Translation

giây lát

Academic
Friendly

Từ "giây lát" trong tiếng Việt thường được hiểu một khoảng thời gian rất ngắn, tương tự như "một chút" hay "một lát." Khi ai đó nói "giây lát," họ đang muốn chỉ một khoảng thời gian không lâu, thường chỉ vài giây hoặc vài phút.

Định nghĩa:
  • Giây lát: Khoảng thời gian rất ngắn, không lâu.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Tôi sẽ quay lại trong giây lát." (Có nghĩatôi sẽ trở lại rất nhanh, chỉ trong một khoảng thời gian ngắn.)
  2. Sử dụng trong câu phức:

    • "Chờ tôi một giây lát, tôi sẽ lấy sách cho bạn." (Câu này diễn tả việc người nói sẽ mất một thời gian ngắn để thực hiện hành động lấy sách.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Đọc cả một cuốn sách không phải việc giây lát." (Câu này nhấn mạnh rằng việc đọc một cuốn sách một quá trình lâu hơn nhiều so với một khoảng thời gian ngắn.)
Các biến thể từ gần nghĩa:
  • Một lát: Tương tự như "giây lát," nhưng thường có thể chỉ một khoảng thời gian dài hơn một chút.

    • dụ: "Chờ một lát, tôi sẽ về ngay."
  • Chốc lát: Cũng có nghĩa tương tự, dùng để chỉ một khoảng thời gian ngắn.

    • dụ: "Tôi sẽ ra ngoài chốc lát."
Từ đồng nghĩa:
  • Một chút: Cũng thể hiện một khoảng thời gian không lâu, tùy ngữ cảnh.
    • dụ: "Tôi cần một chút thời gian để suy nghĩ."
Từ liên quan:
  • Giây: đơn vị đo thời gian, 1 giây khoảng thời gian rất ngắn.
  • Khoảng khắc: Cũng chỉ một khoảng thời gian ngắn, nhưng thường mang tính chất nhiều hơn về cảm xúc hoặc sự kiện.
    • dụ: "Trong khoảng khắc đó, tôi đã quyết định."
Chú ý:
  • Khi sử dụng "giây lát," cần lưu ý ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu rằng bạn đang nói về một khoảng thời gian rất ngắn.
  1. d. Khoảng thì giờ rất ngắn: Đọc cả một cuốn sách không phải việc giây lát.

Comments and discussion on the word "giây lát"